--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm thấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm thấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm thấm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
peaceful; amicable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm thấm"
Những từ có chứa
"êm thấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
êm thấm
:
peaceful; amicable
+
tu dưỡng
:
to sefl-improve
+
tổ tiên
:
ancestor, forefather
+
vile
:
hèn hạ, đê hènvile language giọng lưỡi hèn hạvile offence sự xúc phạm đê hèn